Từ "ổn thỏa" trong tiếng Việt có nghĩa là một tình trạng, một sự việc diễn ra một cách hài lòng, không có vấn đề hay rắc rối gì lớn. Khi một vấn đề được giải quyết "ổn thỏa", có nghĩa là mọi người đều cảm thấy hài lòng với kết quả đó.
Định nghĩa
Ổn thỏa (tính từ): Ở một tình trạng khiến mọi người hài lòng; không có sự bất đồng hay mâu thuẫn nào còn tồn tại.
Ví dụ sử dụng
Sau nhiều cuộc họp, cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận ổn thỏa về dự án này.
Chuyện xích mích giữa hai bên đã được dàn xếp ổn thỏa.
Trong một mối quan hệ, việc giao tiếp thường xuyên và chân thành sẽ giúp hai bên duy trì sự ổn thỏa.
Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều, nhưng cuộc thảo luận đã kết thúc một cách ổn thỏa, với các giải pháp được đưa ra rõ ràng.
Các từ liên quan
Ổn định: Nghĩa là không thay đổi hay không bị rối loạn.
Thỏa thuận: Là một sự đồng ý giữa hai hay nhiều bên về một vấn đề nào đó.
Hài lòng: Cảm thấy vui vẻ, thỏa mãn với điều gì đó.
Từ đồng nghĩa
Phân biệt với từ gần giống
Cách sử dụng khác
"Ổn thỏa" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong công việc, mối quan hệ cá nhân, hay trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội, để chỉ rằng mọi thứ đã được giải quyết một cách tốt đẹp.