Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ổn thỏa

Academic
Friendly

Từ "ổn thỏa" trong tiếng Việt có nghĩamột tình trạng, một sự việc diễn ra một cách hài lòng, không vấn đề hay rắc rối lớn. Khi một vấn đề được giải quyết "ổn thỏa", có nghĩamọi người đều cảm thấy hài lòng với kết quả đó.

Định nghĩa

Ổn thỏa (tính từ): Ở một tình trạng khiến mọi người hài lòng; không sự bất đồng hay mâu thuẫn nào còn tồn tại.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Sau nhiều cuộc họp, cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận ổn thỏa về dự án này.
    • Chuyện xích mích giữa hai bên đã được dàn xếp ổn thỏa.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một mối quan hệ, việc giao tiếp thường xuyên chân thành sẽ giúp hai bên duy trì sự ổn thỏa.
    • Mặc dù nhiều ý kiến trái chiều, nhưng cuộc thảo luận đã kết thúc một cách ổn thỏa, với các giải pháp được đưa ra rõ ràng.
Các từ liên quan
  • Ổn định: Nghĩa là không thay đổi hay không bị rối loạn.
  • Thỏa thuận: một sự đồng ý giữa hai hay nhiều bên về một vấn đề nào đó.
  • Hài lòng: Cảm thấy vui vẻ, thỏa mãn với điều đó.
Từ đồng nghĩa
  • Hài lòng: Cảm giác vui vẻ khi đạt được điều mong muốn.
  • Thỏa đáng: Thỏa mãn được yêu cầu, mong muốn.
Phân biệt với từ gần giống
  • "Ổn thỏa" "thỏa đáng" đều liên quan đến sự hài lòng, nhưng "ổn thỏa" thường nhấn mạnh vào việc giải quyết một vấn đề, còn "thỏa đáng" nhấn mạnh vào việc đáp ứng yêu cầu hoặc mong muốn.
Cách sử dụng khác
  • "Ổn thỏa" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong công việc, mối quan hệ cá nhân, hay trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội, để chỉ rằng mọi thứ đã được giải quyết một cách tốt đẹp.
  1. một tình trạng khiến mọi người hài lòng: Chuyện xích mích đã dàn xếp ổn thỏa.

Comments and discussion on the word "ổn thỏa"